网站首页  英汉词典

请输入您要查询的英文单词:

 

单词 Tan Tien
释义

Tan Tien

英语百科

Tân Tiến

Tân Tiến may refer to:

  • Tân Tiến, Bắc Giang, Vietnam
  • Tân Tiến, Bắc Kạn, Vietnam
  • Tân Tiến, Bình Phước, capital of Bù Đốp District
  • Tân Tiến, Cà Mau, Vietnam
随便看

 

英汉网英语在线翻译词典收录了3779314条英语词汇在线翻译词条,基本涵盖了全部常用英语词汇的中英文双语翻译及用法,是英语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 encnc.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/20 3:18:20